Có 2 kết quả:
跃迁 yuè qiān ㄩㄝˋ ㄑㄧㄢ • 躍遷 yuè qiān ㄩㄝˋ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transition
(2) jump (e.g. quantum leap in spectroscopy)
(2) jump (e.g. quantum leap in spectroscopy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transition
(2) jump (e.g. quantum leap in spectroscopy)
(2) jump (e.g. quantum leap in spectroscopy)
Bình luận 0